Có 2 kết quả:
壁垒森严 bì lěi sēn yán ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ ㄙㄣ ㄧㄢˊ • 壁壘森嚴 bì lěi sēn yán ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ ㄙㄣ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closely guarded
(2) strongly fortified
(3) sharply divided
(2) strongly fortified
(3) sharply divided
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closely guarded
(2) strongly fortified
(3) sharply divided
(2) strongly fortified
(3) sharply divided
Bình luận 0